🌟 결승전 (決勝戰)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 결승전 (
결씅전
)
📚 thể loại: Thể thao
🗣️ 결승전 (決勝戰) @ Ví dụ cụ thể
- 관중들은 두 라이벌의 치열한 결승전 경기를 긴장 속에 관람하였다. [긴장 (緊張)]
- 우리 축구 결승전 입장권은 경기하는 날 사도록 하자. [장사진 (長蛇陣)]
- 우리 팀은 결승 진출이 지상 목표였기 때문에 우리는 결승전 진출 성공만으로도 만족했다. [지상 (至上)]
- 대통령 컵 축구 결승전 봤어? [컵 (cup)]
- 라이트급 결승전. [라이트급 (light級)]
- 허들 결승전. [허들 (hurdle)]
- 결승전 등판. [등판 (登板)]
- 이번 결승전은 라디오와 텔레비전뿐만 아니라 인터넷을 통해서도 중계가 된다고 한다. [중계 (中繼)]
- 오늘 저녁에 월드컵 결승전 중계가 있거든. [중계 (中繼)]
- 실시간으로 나오는 결승전 중계방송을 보려고 사람들이 모두 텔레비전 앞에 모여 앉았다. [중계방송 (中繼放送)]
- 결승전 직행. [직행 (直行)]
- 축구 결승전. [축구 (蹴球)]
- 농구 결승전에서 양 팀은 경기 초반부터 주도권을 잡기 위해 치열한 몸싸움을 벌였다. [초반 (初盤)]
- 뭐야, 벌써 결승전 초반이 다 지나가 버린 거야? [초반 (初盤)]
- 결승전 출전. [출전 (出戰)]
- 우리 팀은 결승전 출전을 앞두고 막바지 훈련에 매진했다. [출전 (出戰)]
- 결승전 시합을 앞두고 긴장감이 양 팀 주위를 감돌았다. [감돌다]
- 두 팀의 결승전 경기가 끝나자 월드컵 폐막식이 이어졌다. [폐막식 (閉幕式)]
- 결승전 암표를 팔던 상인은 경찰에 적발이 되어 벌금을 냈다. [적발 (摘發)]
- 우리 축구 팀의 결승전 경기 날이 바로 내일이다. [날]
- 경기 결과를 예견하는 신통한 문어가 있다던데, 결승전 우승 팀도 맞췄어? [예견 (豫見)]
- 결승전 경기를 앞둔 두 팀 사이에는 서로를 견제하는 미묘한 기류가 감돌았다. [기류 (氣流)]
🌷 ㄱㅅㅈ: Initial sound 결승전
-
ㄱㅅㅈ (
기술자
)
: 어떤 분야에 전문적인 기술을 가진 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KỸ SƯ, KỸ THUẬT VIÊN: Người có kỹ thuật mang tính chuyên môn ở lĩnh vực nào đó. -
ㄱㅅㅈ (
가식적
)
: 말이나 행동을 거짓으로 꾸미는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH GIẢ DỐI, TÍNH GIẢ TẠO, TÍNH MÀU MÈ: Việc tô điểm lời nói hay hành động bằng sự dối trá. -
ㄱㅅㅈ (
감상적
)
: 작은 일에도 쉽게 슬퍼하거나 감동하는 것. 또는 그런 감정을 불러일으키는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐA CẢM, TÍNH DỄ XÚC ĐỘNG, TÍNH UỶ MỊ: Việc dễ buồn hay cảm động dù với việc nhỏ. Hoặc việc khơi gợi tình cảm như thế. -
ㄱㅅㅈ (
공사장
)
: 공사를 하고 있는 장소.
☆
Danh từ
🌏 HIỆN TRƯỜNG XÂY DỰNG: Địa điểm đang thi công. -
ㄱㅅㅈ (
공식적
)
: 공적인 형식이나 내용을 가진.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH THỨC: Mang nội dung hay hình thức chính thống. -
ㄱㅅㅈ (
공식적
)
: 공식의 형식이나 방식을 취함.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH THỨC: Theo cách hoặc phương thức chính thống. -
ㄱㅅㅈ (
감성적
)
: 감성에 관한.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CẢM TÍNH, MANG TÍNH CẢM TÍNH: Liên quan đến cảm tính. -
ㄱㅅㅈ (
거시적
)
: 어떤 사물이나 현상을 작은 부분이 아닌 전체로 생각하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TẦM VĨ MÔ, TÍNH VĨ MÔ: Việc nhận thức hiện tượng hay sự vật nào đó trên tổng thể chứ không phải bộ phận nhỏ. -
ㄱㅅㅈ (
거시적
)
: 어떤 사물이나 현상을 작은 부분이 아닌 전체로 생각하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VĨ MÔ: Nhận thức hiện tượng hay sự vật nào đó trên tổng thể chứ không phải bộ phận nhỏ. -
ㄱㅅㅈ (
감상적
)
: 작은 일에도 쉽게 슬퍼하거나 감동하는. 또는 그런 감정을 불러일으키는.
☆
Định từ
🌏 ĐA CẢM, XÚC ĐỘNG, UỶ MỊ: Dễ buồn hay cảm động dù với việc nhỏ. Hoặc khơi gợi tình cảm như thế. -
ㄱㅅㅈ (
가식적
)
: 말이나 행동을 거짓으로 꾸미는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT GIẢ DỐI, MANG TÍNH CHẤT GIẢ TẠO, MANG TÍNH CHẤT MÀU MÈ: Có tính chất điểm tô lời nói hay hành động bằng sự dối trá. -
ㄱㅅㅈ (
결승전
)
: 운동 경기에서 최종 우승자를 가리기 위해 맨 마지막에 벌이는 시합.
☆
Danh từ
🌏 TRẬN CHUNG KẾT, TRẬN CUỐI: Trận đấu cuối cùng để phân định ra người thắng cuộc trong một trận thi đấu thể thao. -
ㄱㅅㅈ (
감성적
)
: 감성에 관한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CẢM TÍNH: Cái liên quan đến cảm tính. -
ㄱㅅㅈ (
기술적
)
: 기술에 관계가 있거나 기술에 의한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KỸ THUẬT: Cái có liên quan đến kỹ huật hay dựa vào kỹ thuật. -
ㄱㅅㅈ (
기술적
)
: 기술에 관계가 있거나 기술에 의한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KỸ THUẬT: Có liên quan đến kỹ huật hay dựa vào kỹ thuật.
• Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138)