🌟 결승 (決勝)

☆☆   Danh từ  

1. 운동 경기에서 마지막 승부를 결정하는 것.

1. SỰ PHÂN THẮNG BẠI: Việc quyết định thắng bại cuối cùng trong một cuộc thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결승 경기.
    Final game.
  • Google translate 결승 테이프.
    Final tape.
  • Google translate 결승을 치르다.
    Take the final.
  • Google translate 결승에서 승리하다.
    Win the final.
  • Google translate 결승에서 패배하다.
    Defeat in the final.
  • Google translate 우리는 둘 중 누가 강한지 결승을 하기로 했다.
    We decided to play the final to see which of the two is strong.
  • Google translate 이번 대회에서 지수가 가장 빨리 달려 결승 테이프를 끊었다.
    Jisoo ran the fastest in this competition, cutting off the final tape.
  • Google translate 가장 강한 두 선수가 예선에서 맞붙었네요.
    The two strongest players played in the preliminaries.
    Google translate 네, 사실상 최강을 가리는 결승이라고 할 수 있겠어요.
    Yes, it's actually the best final.

결승: finals; final game,けっしょう【決勝】,finale, compétition finale,final,,шийдвэрлэх тоглолт,sự phân thắng bại,การตัดสินรอบสุดท้าย, การตัดสินรอบชิงชนะเลิศ,babak final, babak terakhir, babak penentu,финал,决胜,

2. 운동 경기에서 최종 우승자를 가리기 위해 맨 마지막에 벌이는 시합.

2. CHUNG KẾT: Thi đấu quyết định thắng bại cuối cùng trong thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결승을 마치다.
    Finish the final.
  • Google translate 결승을 치르다.
    Take the final.
  • Google translate 결승에 나가다.
    Go to the finals.
  • Google translate 결승에 진출하다.
    To advance to the finals.
  • Google translate 결승에서 이기다.
    Win the final.
  • Google translate 결승에서 지다.
    Lose in the final.
  • Google translate 승규는 대회 결승에서 이겨 금메달을 땄다.
    Seung-gyu won the final of the competition and won the gold medal.
  • Google translate 우리 팀은 상대 팀들을 모두 꺾고 결승에 진출하였다.
    Our team advanced to the finals by beating all the opposing teams.
  • Google translate 내일이 결승인데 지금 심정이 어떠신가요?
    Tomorrow's the final. how do you feel?
    Google translate 긴장되지만 열심히 해서 꼭 우승하겠습니다.
    I'm nervous, but i'll do my best to win.
Từ đồng nghĩa 결승전(決勝戰): 운동 경기에서 최종 우승자를 가리기 위해 맨 마지막에 벌이는 시합.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결승 (결씅)
📚 Từ phái sinh: 결승하다: 운동 경기 따위에서, 마지막 승자를 결정하다.
📚 thể loại: Sở thích  

🗣️ 결승 (決勝) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91)