🌟 장대높이뛰기 (長 대높이뛰기)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장대높이뛰기 (
장때노피뛰기
)
• Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52)