🌟 결승 (決勝)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 결승 (
결씅
)
📚 Từ phái sinh: • 결승하다: 운동 경기 따위에서, 마지막 승자를 결정하다.
📚 thể loại: Sở thích
🗣️ 결승 (決勝) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 팀은 잔여 경기 결과에 따라 결승 진출이 결정된다. [잔여 (殘餘)]
- 결승 문턱. [문턱 (門턱)]
- 우리 팀은 결승 문턱을 끝내 넘지 못하고 은메달에 만족해야 했다. [문턱 (門턱)]
- 4번 타자가 시즌 마지막 경기에서 친 홈런은 결승 타점으로 기록되었다. [타점 (打點)]
- 우리 팀은 결승 진출이 지상 목표였기 때문에 우리는 결승전 진출 성공만으로도 만족했다. [지상 (至上)]
- 자동차 경주의 결승 지점이 어디입니까? [드날리다]
- 아버지는 아들이 결승 골을 넣는 것을 보며 짜릿짜릿한 대리 만족을 느꼈다. [짜릿짜릿하다]
- 이번 결승 경기를 통해 승부는 결정되었다. [승부 (勝負)]
- 응원단들은 결승 경기의 관전을 앞두고 치열한 응원전을 펼쳤다. [관전 (觀戰)]
- 이번 경기에서의 패배로 결승 진출에 대한 국민들의 기대는 산산이 부서져 버렸다. [부서지다]
- 우리 대표팀은 어제 결승 경기에서 연장전에 한 골을 내주며 분패했습니다. [분패하다 (憤敗하다)]
- 양 팀은 결승 진출을 위한 치열한 대전을 펼쳤다. [대전 (對戰)]
- 단체전 결승. [단체전 (團體戰)]
- 여자부 단체전에 출전한 지수와 유민이는 결승전에 진출했다. [단체전 (團體戰)]
- 우리 팀은 결승 진출권을 놓고 지역의 최강 팀과 대전하게 되었다. [대전하다 (對戰하다)]
- 우리는 결승 경기를 관전하며 큰 소리로 격렬하게 응원을 했다. [관전하다 (觀戰하다)]
- 박 선수의 오른발 중거리 슛이 결승 골이 되었다. [중거리 (中距離)]
- 최종 결승. [최종 (最終)]
- 결승 진출권. [진출권 (進出權)]
- 우리 팀은 오 년 만에 처음으로 결승 진출권을 따냈다. [진출권 (進出權)]
- 결승 진출. [진출 (進出)]
- 그는 한국 최초로 멀리뛰기 결승 진출에 성공하였다. [진출 (進出)]
- 우리 팀이 결승전에서 이겼다고? [작렬하다 (炸裂하다)]
- 응, 경기가 끝나기 직전에 결승 골이 작렬해서 일 대 영으로 이겼어. [작렬하다 (炸裂하다)]
- 남자 배구 대표 팀은 오늘 결승 경기에 출전하여 금메달 획득에 나선다. [획득 (獲得)]
- 장대높이뛰기 결승. [장대높이뛰기 (長대높이뛰기)]
- 박 선수의 자유형 결승 경기가 곧 시작됩니다. [자유형 (自由型)]
- 작년에 우승했던 선수는 예상 외로 여덟 명의 결승 진출자 명단에 오르지 못했군. [권외 (圈外)]
- 결승 경기에 임하는 우리 팀을 위해 나는 있는 힘껏 소리를 지르며 응원을 했다. [응원 (應援)]
🌷 ㄱㅅ: Initial sound 결승
-
ㄱㅅ (
간식
)
: 식사와 식사 사이에 간단히 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨC ĂN GIỮA BUỔI, THỨC ĂN NHẸ: Thức ăn đơn giản giữa các bữa ăn. -
ㄱㅅ (
갈색
)
: 마른 나뭇잎처럼 거무스름한 누런 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU NÂU: Màu vàng sậm như màu lá cây khô. -
ㄱㅅ (
관심
)
: 어떤 것을 향하여 끌리는 감정과 생각.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỐI QUAN TÂM: Suy nghĩ và tình cảm bị lôi kéo và hướng vào cái gì đó. -
ㄱㅅ (
가수
)
: 노래하는 일을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CA SĨ: Người làm việc ca hát như một nghề. -
ㄱㅅ (
가슴
)
: 인간이나 동물의 목과 배 사이에 있는 몸의 앞 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGỰC: Phần trước của cơ thể, giữa cổ và bụng của người hay động vật. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 이어 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN TỤC: Việc một việc nào đó liên tục và không bị gián đoạn. -
ㄱㅅ (
거실
)
: 서양식 집에서, 가족이 모여서 생활하거나 손님을 맞는 중심 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIAN GIỮA, PHÒNG KHÁCH: Không gian trung tâm ở ngôi nhà kiểu phương Tây, được sử dụng để tiếp khách hoặc gia đình tụ tập cùng sinh hoạt. -
ㄱㅅ (
계산
)
: 수를 세거나 더하기, 빼기, 곱하기, 나누기 등의 셈을 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TÍNH: Việc đếm số hay làm phép tính cộng, trừ, nhân, chia. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 십의 아홉 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Số gấp chín lần của mười. -
ㄱㅅ (
감사
)
: 고맙게 여김. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢM TẠ: Việc nghĩ thấy biết ơn. Hoặc tấm lòng như vậy. -
ㄱㅅ (
검사
)
: 어떤 일이나 대상을 조사하여 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 알아냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KIỂM TRA: Điều tra xem một việc hay đối tượng nào đó đúng hay sai, tốt hay xấu. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 잇따라.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC: Tiếp tục và không bị ngắt quãng. -
ㄱㅅ (
교수
)
: 학생을 가르침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC GIẢNG DẠY: Việc giảng dạy cho học sinh. -
ㄱㅅ (
교실
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교에서 교사가 학생들을 가르치는 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG HỌC, LỚP HỌC: Phòng mà giáo viên dạy các học sinh ở trường mẫu giáo, trường tiểu học, trường trung học cơ sở, trung học phổ thông v.v... -
ㄱㅅ (
결석
)
: 학교나 회의 등 공식적인 자리에 나오지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẮNG MẶT: Việc không có mặt ở những vị trí chính thức như trường học hay buổi hội nghị. -
ㄱㅅ (
교사
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교 등에서 자격을 갖추고 학생을 가르치는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO VIÊN: Người có tư cách dạy học sinh ở trường mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 아흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Thuộc về chín mươi. -
ㄱㅅ (
국수
)
: 밀, 메밀, 감자 등의 가루를 반죽하여 칼이나 기계, 손으로 가늘고 길게 만든 식품. 또는 그것을 삶아서 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÌ: Thực phẩm được làm bằng cách nhào trộn bột mỳ, bột kiều mạch hay bột khoai tây v.v..., sau đó thái sợi dài và mỏng bằng dao, bằng máy hoặc bằng tay. Hoặc món ăn được chế biến bằng cách luộc thực phẩm đó. -
ㄱㅅ (
결심
)
: 어떻게 하기로 굳게 마음을 정함. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUYẾT TÂM, LÒNG QUYẾT TÂM: Sự quyết lòng chắc chắn làm một việc gì đó. Hoặc lòng như vậy.
• Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47)