🌟 권외 (圈外)

Danh từ  

1. 일정한 범위 안에 속하지 않는 곳.

1. NGOẠI VI, NGOÀI KHU VỰC, NGOÀI LĨNH VỰC: Nơi không thuộc vào phạm vi nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권외 지역.
    Out of bounds.
  • Google translate 권외 통신.
    Out-of-town communication.
  • Google translate 권외에 두다.
    Keep out of bounds.
  • Google translate 권외에 있다.
    It's outside the circle.
  • Google translate 권외로 밀리다.
    Out of bounds.
  • Google translate 무전기 신호가 닿는 지역의 권외로 나오자 통신이 불가능해졌다.
    Communication became impossible when radio signals came out of the area.
  • Google translate 이번에 재개발이 시작되는 지역의 권외에 있는 우리 집은 재개발의 혜택을 보지 못한다.
    Our house outside the area where redevelopment begins this time does not benefit from redevelopment.
  • Google translate 작년에 우승했던 선수는 예상 외로 여덟 명의 결승 진출자 명단에 오르지 못했군.
    Last year's winner didn't make the eight finalists.
    Google translate 응. 예선에서 안타깝게 구 위를 해서 권외로 밀렸어.
    Yes. unfortunately, i was pushed out of the bounds in the preliminaries.

권외: outside of the range,けんがい【圏外】,(n.) (en) dehors de quelque chose,fuera del ámbito, fuera de la zona, fuera del área,منطقة خارج النطاق,гадна бүс,ngoại vi, ngoài khu vực, ngoài lĩnh vực,นอกวง(ขอบ), นอกแวดวง, นอกวงการ, นอกเขต, นอก,area luar, luar jangkauan,вне сферы; за пределами,圈外,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 권외 (궈뇌) 권외 (궈눼)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)