🌟 장사진 (長蛇陣)

Danh từ  

1. 많은 사람들이 줄을 지어 길게 늘어선 모양.

1. DÃY SẮP HÀNG DÀI, DÃY NGƯỜI DÀI: Hình ảnh nhiều người sắp hàng thành dãy dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입구의 장사진.
    Long story at the entrance.
  • Google translate 엄청난 장사진.
    A great long print.
  • Google translate 장사진이 줄을 잇다.
    There's a long line of business.
  • Google translate 장사진을 이루다.
    Form a long line.
  • Google translate 장사진을 치다.
    Take a long line.
  • Google translate 지수의 국수 가게는 항상 손님들이 장사진을 치고 있었다.
    Jisoo's noodle shop always had long lines of customers.
  • Google translate 갑자기 추워진 날씨에 병원마다 감기 환자가 장사진을 이루고 있었다.
    Cold patients were forming long lines at each hospital in the suddenly cold weather.
  • Google translate 용하다고 소문이 난 의원의 병원은 새벽부터 환자들로 장사진을 이루었다.
    The hospital of the congressman, who was rumored to be good, was long lined with patients from dawn.
  • Google translate 우리 축구 결승전 입장권은 경기하는 날 사도록 하자.
    Let's buy tickets for our soccer finals on the day of the game.
    Google translate 벌써부터 표를 구하려는 팬들로 매표소 앞이 장사진을 이룬다는데, 미리 사 두자.
    Fans are already looking for tickets, so let's buy them in advance.

장사진: swarm,ちょうだのれつ【長蛇の列】,nuée, masse,cola larga,طابور,дараалал, эгнээ, цуваа,dãy sắp hàng dài, dãy người dài,แถวยาวเหมือนหางว่าว, แถวยาวเหมือนหางงู,antrian panjang,длинная очередь,长蛇阵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장사진 (장사진)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8)