🌟 적발 (摘發)

  Danh từ  

1. 감추어져 있던 일이나 물건을 찾아 들추어냄.

1. SỰ PHÁT GIÁC, SỰ PHÁT HIỆN: Việc tìm và lôi ra đồ vật hay việc vốn được giấu giếm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비리 적발.
    Detected of corruption.
  • Google translate 적발 사례.
    A case of detection.
  • Google translate 적발이 되다.
    Get caught.
  • Google translate 적발이 어렵다.
    Hard to detect.
  • Google translate 적발을 하다.
    Red.
  • Google translate 결승전 암표를 팔던 상인은 경찰에 적발이 되어 벌금을 냈다.
    The merchant who was selling the final ticket was caught by the police and fined.
  • Google translate 내가 사는 지역의 불법 주차 적발 건수가 해마다 증가하고 있다.
    The number of illegal parking caught in my area is increasing year by year.
  • Google translate 요즘 우리 동네에 범죄가 늘어나서 밤에 나가기 무서워.
    There's been an increase in crime in my neighborhood these days, and i'm afraid to go out at night.
    Google translate 경찰들이 범죄자 적발을 위해 순찰을 더 자주 돌고 있대.
    They say the police are on patrol more often to catch criminals.
Từ đồng nghĩa 적출(摘出): 안에 있는 것을 끄집어내거나 솎아 냄., 감추어져 있던 것을 들추어냄.

적발: uncovering; catching,てきはつ【摘発】,dévoilement, décèlement, dénonciation,denuncia, descubrimiento, revelación,كشْف عن,илрүүлэх,sự phát giác, sự phát hiện,การพบเห็น, การตรวจพบ,pengeksposan, pembeberan,Извлечение; обнаруживать,揭发,揭露,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적발 (적빨)
📚 Từ phái sinh: 적발되다(摘發되다): 감추어져 있던 일이나 물건이 찾아져 들추어내어지다. 적발하다(摘發하다): 감추어져 있던 일이나 물건을 찾아 들추어내다.
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an   Luật  

🗣️ 적발 (摘發) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59)