🌟 적발하다 (摘發 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적발하다 (
적빨하다
)
📚 Từ phái sinh: • 적발(摘發): 감추어져 있던 일이나 물건을 찾아 들추어냄.
🗣️ 적발하다 (摘發 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 사범을 적발하다. [사범 (事犯)]
- 암거래를 적발하다. [암거래 (暗去來)]
- 비자금을 적발하다. [비자금 (祕資金)]
- 밀수업자를 적발하다. [밀수업자 (密輸業者)]
- 매춘을 적발하다. [매춘 (賣春)]
- 밀렵꾼을 적발하다. [밀렵꾼 (密獵꾼)]
- 밀수품을 적발하다. [밀수품 (密輸品)]
- 월권행위를 적발하다. [월권행위 (越權行爲)]
- 첩자를 적발하다. [첩자 (諜者)]
- 첩보망을 적발하다. [첩보망 (諜報網)]
- 복제물을 적발하다. [복제물 (複製物)]
- 업소를 적발하다. [업소 (業所)]
- 암거래상을 적발하다. [암거래상 (暗去來商)]
🌷 ㅈㅂㅎㄷ: Initial sound 적발하다
-
ㅈㅂㅎㄷ (
즐비하다
)
: 빽빽하게 줄지어 늘어서 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỌC SAN SÁT, NỐI ĐUÔI SAN SÁT: Xếp thành hàng một cách dày đặc và trải ra trước mắt. -
ㅈㅂㅎㄷ (
짓밟히다
)
: 함부로 세게 밟히다.
☆
Động từ
🌏 BỊ DẪM ĐẠP, BỊ DẪM: Bị dẫm mạnh một cách tùy tiện.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86)