🌟 적발하다 (摘發 하다)

Động từ  

1. 감추어져 있던 일이나 물건을 찾아 들추어내다.

1. PHÁT GIÁC, PHÁT HIỆN: Tìm và lôi ra đồ vật hay việc vốn bị giấu giếm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부정을 적발하다.
    Detect injustice.
  • Google translate 부패를 적발하다.
    Detect corruption.
  • Google translate 불법 조직을 적발하다.
    Detect illegal organizations.
  • Google translate 비리를 적발하다.
    Detect irregularities.
  • Google translate 철저히 적발하다.
    Detect thoroughly.
  • Google translate 경찰은 불법으로 판매되던 수입품들을 적발하였다.
    Police have uncovered imports that were being sold illegally.
  • Google translate 우리 시에서 위생 불량으로 적발한 음식점은 총 다섯 곳이었다.
    A total of five restaurants were caught in our city for poor hygiene.
  • Google translate 경찰이 미성년자에게 술을 파는 가게들을 적발했대.
    The police caught shops selling alcohol to minors.
    Google translate 이번 단속을 통해서 그런 가게들이 사라졌으면 좋겠어.
    I hope these shops disappear through this crackdown.
Từ đồng nghĩa 적출하다(摘出하다): 안에 있는 것을 끄집어내거나 솎아 내다., 감추어져 있던 것을 들추…

적발하다: uncover; catch,てきはつする【摘発する】,dévoiler, déceler, dénoncer,denunciar, descubrir, revelar,يكشف عن,илрүүлэх,phát giác, phát hiện,พบเห็น, ตรวจพบ,mengekspos, membeberkan, menunjukkan, memperlihatkan,раскрывать, разоблачать, вытаскивать; извлекать,揭发,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적발하다 (적빨하다)
📚 Từ phái sinh: 적발(摘發): 감추어져 있던 일이나 물건을 찾아 들추어냄.

🗣️ 적발하다 (摘發 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86)