🌟 암거래 (暗去來)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 암거래 (
암ː거래
)
📚 Từ phái sinh: • 암거래되다: 법에 위반되면서 몰래 물품이 거래되다. 특히 가격이 통제되고 있는 물품이 공… • 암거래하다: 법을 어기면서 몰래 물품을 사고팔다. 특히 가격을 통제하고 있는 물품을 공정…
🌷 ㅇㄱㄹ: Initial sound 암거래
-
ㅇㄱㄹ (
암기력
)
: 외워서 잊지 않는 힘.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG GHI NHỚ: Khả năng thuộc lòng không quên. -
ㅇㄱㄹ (
옆구리
)
: 가슴과 등 사이의 양쪽 옆 부분.
☆
Danh từ
🌏 HÔNG, SƯỜN: Phần hai bên nằm giữa ngực và lưng.
• Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78)