🌟 암거래 (暗去來)

Danh từ  

1. 법을 어기면서 몰래 물건을 사고파는 행위.

1. GIAO DỊCH NGẦM, GIAO DỊCH LẬU: Hành vi mua và bán hàng hoá lén lút trái pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마약 암거래.
    Drug black market.
  • 무기 암거래.
    Ammunition black market.
  • 암거래 상인.
    Black-market traders.
  • 암거래 시장.
    Black market.
  • 암거래가 성행하다.
    Black-market transactions are rampant.
  • 암거래가 이루어지다.
    Black deals take place.
  • 암거래가 확산되다.
    Dark trading spreads.
  • 암거래를 적발하다.
    Uncover black-market dealings.
  • 암거래로 판매되다.
    Be sold on black market.
  • 인터넷상에서 분실된 휴대폰의 암거래가 기승을 부리고 있다.
    The black market for lost cell phones on the internet is rampant.
  • 정부는 마약 암거래에 대해서 강경한 조치를 취하겠다고 발표했다.
    The government has announced that it will take tough measures against drug trafficking.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 암거래 (암ː거래)
📚 Từ phái sinh: 암거래되다: 법에 위반되면서 몰래 물품이 거래되다. 특히 가격이 통제되고 있는 물품이 공… 암거래하다: 법을 어기면서 몰래 물품을 사고팔다. 특히 가격을 통제하고 있는 물품을 공정…

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7)