🌟 암기력 (暗記力)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 암기력 (
암ː기력
) • 암기력이 (암ː기려기
) • 암기력도 (암ː기력또
) • 암기력만 (암ː기령만
)
📚 thể loại: Năng lực Giáo dục
🌷 ㅇㄱㄹ: Initial sound 암기력
-
ㅇㄱㄹ (
암기력
)
: 외워서 잊지 않는 힘.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG GHI NHỚ: Khả năng thuộc lòng không quên. -
ㅇㄱㄹ (
옆구리
)
: 가슴과 등 사이의 양쪽 옆 부분.
☆
Danh từ
🌏 HÔNG, SƯỜN: Phần hai bên nằm giữa ngực và lưng.
• Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)