🌟 옆구리

  Danh từ  

1. 가슴과 등 사이의 양쪽 옆 부분.

1. HÔNG, SƯỜN: Phần hai bên nằm giữa ngực và lưng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옆구리 통증.
    Side pain.
  • Google translate 옆구리가 결리다.
    My sides are stiff.
  • Google translate 옆구리가 아프다.
    My side hurts.
  • Google translate 옆구리를 찌르다.
    Poke in the ribs.
  • Google translate 옆구리에 끼다.
    Be caught in the ribs.
  • Google translate 옆구리 살을 빼면 허리가 날씬해 보인다.
    Losing weight on the sides makes your waist look slim.
  • Google translate 승규는 수업이 끝나자 공책을 옆구리에 끼고 급하게 뛰어갔다.
    When the class was over, seung-gyu ran hurriedly with his notebook on his side.
  • Google translate 옆구리 근육은 잘 사용하지 않기 때문에 운동으로 풀어 주어야 한다.
    Side muscles are rarely used, so they should be loosened by exercise.
  • Google translate 너 지수가 교통사고 났다는 소식 들었어?
    Did you hear that jisoo had a car accident?
    Google translate 응, 옆구리에 큰 상처가 생겼대.
    Yeah, he's got a big scar on his side.

옆구리: side; flank; ribs,わきばら【脇腹】。よこばら【横腹】,côté, flanc,costado,خاصرة,хажуу хавирга, хажуу бөөр, өрөөсөн тал,hông, sườn,สีข้าง,rusuk,бок,肋,肋部,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옆구리 (엽꾸리)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 옆구리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Gọi món (132)