🌟 옆구리
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 옆구리 (
엽꾸리
)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể Sử dụng bệnh viện
🗣️ 옆구리 @ Ví dụ cụ thể
- 양 옆구리. [양 (兩)]
🌷 ㅇㄱㄹ: Initial sound 옆구리
-
ㅇㄱㄹ (
암기력
)
: 외워서 잊지 않는 힘.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG GHI NHỚ: Khả năng thuộc lòng không quên. -
ㅇㄱㄹ (
옆구리
)
: 가슴과 등 사이의 양쪽 옆 부분.
☆
Danh từ
🌏 HÔNG, SƯỜN: Phần hai bên nằm giữa ngực và lưng.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15)