🌟 암기력 (暗記力)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 암기력 (
암ː기력
) • 암기력이 (암ː기려기
) • 암기력도 (암ː기력또
) • 암기력만 (암ː기령만
)
📚 thể loại: Năng lực Giáo dục
🌷 ㅇㄱㄹ: Initial sound 암기력
-
ㅇㄱㄹ (
암기력
)
: 외워서 잊지 않는 힘.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG GHI NHỚ: Khả năng thuộc lòng không quên. -
ㅇㄱㄹ (
옆구리
)
: 가슴과 등 사이의 양쪽 옆 부분.
☆
Danh từ
🌏 HÔNG, SƯỜN: Phần hai bên nằm giữa ngực và lưng.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10)