🌟 암기력 (暗記力)

  Danh từ  

1. 외워서 잊지 않는 힘.

1. KHẢ NĂNG GHI NHỚ: Khả năng thuộc lòng không quên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 암기력 향상.
    Improve memory.
  • Google translate 암기력 저하.
    Degraded memory.
  • Google translate 암기력 테스트.
    A memory test.
  • Google translate 암기력과 집중력.
    Memorization and concentration.
  • Google translate 암기력이 좋다.
    Have a good memory.
  • Google translate 암기력이 나쁘다.
    Poor memory.
  • Google translate 뛰어난 암기력.
    Excellent memorization.
  • Google translate 학습과 암기력.
    Learning and memorizing skills.
  • Google translate 암기력이 뛰어난 사람은 한 번 보고도 잘 기억한다.
    A person with a good memory can see once and remember well.
  • Google translate 단순한 암기력보다는 창의력을 키워 주는 것이 중요하다.
    It's more important to develop creativity than just memorization.
  • Google translate 동생은 타고난 암기력 덕분에 시험을 수월하게 볼 수 있었다.
    My brother was able to easily take the test thanks to his natural memory.
  • Google translate 저 건강식품을 먹으면 암기력이 좋아진대.
    Eating that healthy food improves your memory.
    Google translate 에이, 세상에 그런 게 어디 있어?
    Oh, my god, where is that?

암기력: memory,あんきりょく【暗記力】,capacité de mémorisation,capacidad de memorizar,قوة الحفظ,ой тогтоолт, толгой,Khả năng ghi nhớ,ความสามารถในการจำ, ความจำ, การท่องจำ,daya ingatan,сила памяти, запоминания,,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 암기력 (암ː기력) 암기력이 (암ː기려기) 암기력도 (암ː기력또) 암기력만 (암ː기령만)
📚 thể loại: Năng lực   Giáo dục  

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10)