🌟 딸기잼 (딸기 jam)

Danh từ  

1. 딸기를 넣고 만든 잼.

1. MỨT DÂU: Mứt được làm bằng cách cho dâu vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 딸기잼을 바르다.
    Spread strawberry jam.
  • Google translate 딸기잼을 만들다.
    Make strawberry jam.
  • Google translate 딸기잼을 먹다.
    Eat strawberry jam.
  • Google translate 딸기잼을 곁들이다..
    Serve with strawberry jam.
  • Google translate 유민이는 아침에는 간편하게 식빵에 딸기잼을 발라 먹고 나간다.
    Yumin simply puts strawberry jam on bread in the morning.
  • Google translate 민준이는 먹다 남은 딸기에 설탕을 넣고 약한 불로 졸여서 딸기잼을 만들었다.
    Minjun put sugar in the leftover strawberries and boiled them over low heat to make strawberry jam.

딸기잼: strawberry jam,いちごジャム,confiture de fraise,mermelada de fresa,مربّى فراولة,гүзээлзгэний чанамал,mứt dâu,แยมสตรอเบอร์รี่,selai stroberi, sele,Клубничный джем,草莓果酱,

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11)