🌾 End: 잼
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4
•
잼
(jam)
:
과일에 설탕을 넣고 졸여 만든 식품.
☆☆
Danh từ
🌏 MỨT: Thực phẩm làm bằng cách cho đường vào hoa quả rồi đun cạn.
•
잼잼
:
→ 죔죔 2
Thán từ
🌏
•
딸기잼
(딸기 jam)
:
딸기를 넣고 만든 잼.
Danh từ
🌏 MỨT DÂU: Mứt được làm bằng cách cho dâu vào.
•
잼잼
:
→ 죔죔 1
Danh từ
🌏
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)