🌷 Initial sound: ㄸㄱㅈ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

뜻글자 (뜻글 字) : 하나하나가 일정한 뜻을 나타내는 글자. Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT BIỂU Ý, VĂN TỰ BIỂU Ý: Chữ viết mà từng chữ thể hiện nghĩa nhất định.

떨거지 : (낮잡아 이르는 말로) 한 무리 안에 속해 있지만 보잘것없거나 짐이 되는 사람들. Danh từ
🌏 ĐÁM, NHÓM CÙNG HỘI CÙNG THUYỀN: (cách nói xem thường) Những người thuộc trong một nhóm nhưng không có giá trị hay trở thành gánh nặng của người khác.

떼거지 : 여럿이 함께 몰려다니는 거지. Danh từ
🌏 BỌN ĂN MÀY, LŨ ĂN XIN: Loại ăn mày mà nhiều người đổ xô làm.

딸기잼 (딸기 jam) : 딸기를 넣고 만든 잼. Danh từ
🌏 MỨT DÂU: Mứt được làm bằng cách cho dâu vào.

뜨개질 : 손을 써서 실이나 털실로 옷이나 장갑 등을 뜨는 일. Danh từ
🌏 VIỆC ĐAN, VIỆC MÓC: Việc dùng tay đan áo hay găng tay bằng chỉ hay sợi len.


:
Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Tâm lí (191) Gọi món (132) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204)