🌟 뜻글자 (뜻글 字)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜻글자 (
뜯끌짜
)
🌷 ㄸㄱㅈ: Initial sound 뜻글자
-
ㄸㄱㅈ (
뜻글자
)
: 하나하나가 일정한 뜻을 나타내는 글자.
Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT BIỂU Ý, VĂN TỰ BIỂU Ý: Chữ viết mà từng chữ thể hiện nghĩa nhất định. -
ㄸㄱㅈ (
떨거지
)
: (낮잡아 이르는 말로) 한 무리 안에 속해 있지만 보잘것없거나 짐이 되는 사람들.
Danh từ
🌏 ĐÁM, NHÓM CÙNG HỘI CÙNG THUYỀN: (cách nói xem thường) Những người thuộc trong một nhóm nhưng không có giá trị hay trở thành gánh nặng của người khác. -
ㄸㄱㅈ (
떼거지
)
: 여럿이 함께 몰려다니는 거지.
Danh từ
🌏 BỌN ĂN MÀY, LŨ ĂN XIN: Loại ăn mày mà nhiều người đổ xô làm. -
ㄸㄱㅈ (
딸기잼
)
: 딸기를 넣고 만든 잼.
Danh từ
🌏 MỨT DÂU: Mứt được làm bằng cách cho dâu vào. -
ㄸㄱㅈ (
뜨개질
)
: 손을 써서 실이나 털실로 옷이나 장갑 등을 뜨는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐAN, VIỆC MÓC: Việc dùng tay đan áo hay găng tay bằng chỉ hay sợi len.
• Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20)