🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 10 ALL : 14

: 부모가 낳은 아이 중 여자. 여자인 자식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CON GÁI, ĐỨA CON GÁI: Người con là nữ trong số những người con cha mẹ sinh ra. Đứa con là con gái.

: 둘 이상의 딸 가운데 맏이인 딸. ☆☆ Danh từ
🌏 CON GÁI CẢ, CON GÁI TRƯỞNG: Con gái đầu trong số hai con gái trở lên.

(親 딸) : 자기가 낳은 딸. ☆☆ Danh từ
🌏 CON GÁI RUỘT: Con gái do mình sinh ra.

외동 : (귀엽게 이르는 말로) 다른 자식 없이 단 하나뿐인 딸. Danh từ
🌏 CON GÁI ĐỘC NHẤT: (cách nói dễ thương) Đứa con gái duy nhất, không có thêm con nào khác.

: 여러 딸 가운데 첫 번째로 태어난 딸. Danh từ
🌏 CON GÁI CẢ, CON GÁI ĐẦU: Con gái sinh ra lần thứ nhất trong số các con gái.

막내 : 아들딸 가운데 맨 나중에 낳아 나이가 가장 어린 딸. Danh từ
🌏 CON GÁI ÚT: Con gái được sinh ra sau cùng và nhỏ tuổi nhất trong số các con trai và gái.

수양 (收養 딸) : 남의 자식을 데려다가 자기 자식으로 삼아 기른 딸. Danh từ
🌏 CON GÁI NUÔI: Con gái mà mình nhận từ người khác đem về nuôi dưỡng làm con của mình.

작은 : 둘 이상의 딸 가운데 맏이가 아닌 딸. Danh từ
🌏 CON GÁI THỨ: Con gái không phải là út trong số hai con gái trở lên.

: 다른 자식 없이 단 하나뿐인 딸. Danh từ
🌏 CON GÁI ĐỘC NHẤT: Đứa con duy nhất là con gái, ngoài ra không có thêm con nào khác.

(養 딸) : 남의 자식을 데려다가 자기 자식으로 삼아 기른 딸. Danh từ
🌏 CON GÁI NUÔI: Con gái vốn là con của người khác, được đem về nuôi nấng và coi như con của mình.

손녀 (孫女 딸) : (귀엽게 이르는 말로) 손녀. Danh từ
🌏 CHÁU GÁI: (cách nói dễ thương) cháu gái.

: 맨 처음에 낳은 딸. Danh từ
🌏 CON GÁI ĐẦU: Đứa con gái sinh ra trước tiên.

조카 : 형제자매가 낳은 딸. Danh từ
🌏 CHÁU GÁI: Con gái do anh chị em ruột sinh ra.

고명 : 아들 많은 집의 하나뿐인 딸. Danh từ
🌏 CON GÁI MỘT: Người con gái duy nhất trong gia đình nhiều con trai.


:
Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13)