🌟 손녀딸 (孫女 딸)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손녀딸 (
손녀딸
)
🌷 ㅅㄴㄸ: Initial sound 손녀딸
-
ㅅㄴㄸ (
손녀딸
)
: (귀엽게 이르는 말로) 손녀.
Danh từ
🌏 CHÁU GÁI: (cách nói dễ thương) cháu gái.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Mua sắm (99)