🌟 손녀딸 (孫女 딸)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손녀딸 (
손녀딸
)
🌷 ㅅㄴㄸ: Initial sound 손녀딸
-
ㅅㄴㄸ (
손녀딸
)
: (귀엽게 이르는 말로) 손녀.
Danh từ
🌏 CHÁU GÁI: (cách nói dễ thương) cháu gái.
• Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103)