🌟 손녀딸 (孫女 딸)

Danh từ  

1. (귀엽게 이르는 말로) 손녀.

1. CHÁU GÁI: (cách nói dễ thương) cháu gái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀여운 손녀딸.
    A cute granddaughter.
  • Google translate 손녀딸이 어리다.
    Granddaughter is young.
  • Google translate 손녀딸이 있다.
    I have a granddaughter.
  • Google translate 손녀딸을 돌보다.
    Take care of your granddaughter.
  • Google translate 손녀딸을 만나다.
    Meet one's granddaughter.
  • Google translate 손녀딸을 키우다.
    Raise a granddaughter.
  • Google translate 나는 아들 내외가 죽고 난 뒤 홀로 힘들게 손녀딸을 키웠다.
    I had a hard time raising my granddaughter alone after my son and his wife died.
  • Google translate 손자와 달리 그 집의 손녀딸은 재롱이 많아 어른들의 사랑을 독차지하곤 했다.
    Unlike his grandson, the granddaughter of the house's granddaughter used to be full of the love of the elders because of her many cute acts.
  • Google translate 김 영감의 손녀딸은 어미 아비를 닮은 게 아니라 제 할아버지를 빼닮았어.
    Kim's granddaughter doesn't look like a mother father, she looks just like my grandfather.
    Google translate 그래서 김 영감이 유난히 그 손녀를 아끼는 거였군요.
    So that's why he cares about her extraordinarily.

손녀딸: granddaughter,まごむすめ【孫娘】,,nieta,حفيدة,зээ охин,cháu gái,หลานสาว,cucu perempuan,внученька; внучка,孙女,外孙女,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손녀딸 (손녀딸)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103)