Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손녀딸 (손녀딸)
손녀딸
Start 손 손 End
Start
End
Start 녀 녀 End
Start 딸 딸 End
• Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Gọi món (132)