🌟 외딸
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외딸 (
외딸
) • 외딸 (웨딸
)
🌷 ㅇㄸ: Initial sound 외딸
-
ㅇㄸ (
이때
)
: 바로 지금. 또는 바로 앞에서 이야기한 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÚC NÀY: Ngay bây giờ. Hoặc thời điểm vừa đề cập trước đó. -
ㅇㄸ (
어떤
)
: 사람이나 사물의 특징, 내용, 성격, 성질, 모양 등이 무엇인지 물을 때 쓰는 말.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ THẾ NÀO: Từ dùng khi hỏi về đặc trưng, nội dung, tính cách, tính chất, hình dáng... của con người hay sự vật là gì. -
ㅇㄸ (
이따
)
: 조금 뒤에.
☆☆
Phó từ
🌏 LÁT NỮA, CHÚT NỮA, CHỐC NỮA: Sau một chút. -
ㅇㄸ (
언뜻
)
: 지나는 사이에 잠깐 나타나는 모양.
☆
Phó từ
🌏 QUA LOA, QUA QUÍT, THOÁNG QUA: Hình ảnh xuất hiện chốc lát trong chốc lát. -
ㅇㄸ (
우뚝
)
: 두드러지게 높이 솟은 모양.
☆
Phó từ
🌏 SỰ CAO NGẤT, CAO VÚT: Hình dáng độ cao nhô lên nổi bật, rõ rệt. -
ㅇㄸ (
알뜰
)
: 일이나 살림을 규모 있고 계획성 있게 하여 빈틈이 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CĂN CƠ, SỰ TIẾT KIỆM: Việc không hoang phí, sống hay làm việc một cách có kế hoạch và quy mô. -
ㅇㄸ (
왕따
)
: 밉거나 싫은 사람을 따로 떼어 멀리하거나 괴롭히는 일. 또는 그러한 따돌림을 당하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC BỊ XA LÁNH, NGƯỜI BỊ XA LÁNH: Việc bị tách rời, xa lánh hoặc quấy nhiễu vì bị ghét hay không thích. Hoặc người phải chịu sự xa lánh như vậy.
• Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Luật (42)