🌟 알뜰

  Danh từ  

1. 일이나 살림을 규모 있고 계획성 있게 하여 빈틈이 없음.

1. SỰ CĂN CƠ, SỰ TIẾT KIỆM: Việc không hoang phí, sống hay làm việc một cách có kế hoạch và quy mô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 알뜰 가게.
    A thrift shop.
  • Google translate 알뜰 가계부.
    A frugal diary.
  • Google translate 알뜰 매장.
    The frugal store.
  • Google translate 알뜰 살림꾼.
    A frugal housekeeper.
  • Google translate 알뜰 시장.
    A thrifty market.
  • Google translate 알뜰 장터.
    Al ddeul marketplace.
  • Google translate 알뜰 주부.
    A frugal housewife.
  • Google translate 알뜰이 지나치다.
    The yard is overrun.
  • Google translate 지수는 한 푼도 헛되이 쓰지 않는 알뜰 주부다.
    Jisoo is a frugal housewife who spends not a penny in vain.
  • Google translate 경기 침체로 중고품 알뜰 시장을 찾는 사람들이 많아졌다.
    Due to the economic downturn, more and more people are looking for secondhand thrift markets.
  • Google translate 민준이네 엄마는 참 규모 있게 사는 것 같아요.
    Minjun's mom seems to live on a scale.
    Google translate 알뜰 살림꾼이 따로 없다니까요?
    He's a frugal housekeeper.

알뜰: frugality; thrift,つましさ【倹しさ】。けんやく【倹約】。せつやく【節約】,(n.) économe, méticuleux,prudencia, moderación,تدبير، توفير، اقتصاد في الإنفاق,арвич, хямгач, гамтай, хямд төсөр,sự căn cơ, sự tiết kiệm,การใช้อย่างประหยัด, การใช้จ่ายอย่างประหยัด, การมัธยัสถ์, การรู้จักอดออม,hemat,,精明,精打细算,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 알뜰 (알뜰)
📚 Từ phái sinh: 알뜰하다: 일이나 살림을 규모 있고 계획성 있게 하여 빈틈이 없다., 다른 사람을 아끼고… 알뜰히: 일이나 살림을 규모 있고 계획성 있게 하여 빈틈이 없이., 다른 사람을 아끼고 …
📚 thể loại: Tính cách   Kinh tế-kinh doanh  

📚 Annotation: 주로 '알뜰 ~'로 쓴다.

🗣️ 알뜰 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88)