🌟 이때

☆☆☆   Danh từ  

1. 바로 지금. 또는 바로 앞에서 이야기한 때.

1. LÚC NÀY: Ngay bây giờ. Hoặc thời điểm vừa đề cập trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이때 말하다.
    Speak at this time.
  • Google translate 이때 일어나다.
    Happens at this time.
  • Google translate 이때 헤어지다.
    Break up at this time.
  • Google translate 이때가 지나가다.
    This time passes.
  • Google translate 이때를 기억하다.
    Remember this time.
  • Google translate 이때를 놓치다.
    Miss this moment.
  • Google translate 이때를 전후하다.
    Around this time.
  • Google translate 이때에 등장하다.
    Appear at this time.
  • Google translate 이때에 부르다.
    Call at this time.
  • Google translate 이때에 생기다.
    Occur at this time.
  • Google translate 이때까지 기다리다.
    Wait till now.
  • Google translate 이때까지 남다.
    Remain so far.
  • Google translate 이때까지 따라다니다.
    I've been following you.
  • Google translate 이때까지 버티다.
    Hold on to this point.
  • Google translate 이때부터 시작하다.
    Start from this time.
  • Google translate 바로 이때야, 어서 도망가!
    This is it, run!
  • Google translate 우리들이 함께 한 지금 이때를 절대 잊지 말아 줘.
    Don't ever forget this time we've been together.
  • Google translate 그런데 바로 이때 이미 간 줄 알았던 민준이가 문을 열고 들어왔다.
    Minjun, who thought he had already gone, opened the door and came in.
  • Google translate 아버지께서 케이크의 촛불을 끄셨고 이때 우리 가족은 기다렸다는 듯이 폭죽을 터뜨렸다.
    My father blew out the candles on the cake when my family set off the fireworks as if they had been waiting.
  • Google translate 졸업 앨범을 보니까 우리 학생 때 생각이 참 많이 난다.
    Looking at my graduation album reminds me of my school days.
    Google translate 그래, 이때만 해도 우리가 참 어렸지.
    Yeah, we were so young back then.
Từ tham khảo 그때: 앞에서 이야기한 어떤 때.
Từ tham khảo 접때: 오래되지 않은 과거의 어느 때.

이때: this time; this moment; this instant,このとき【此の時】。いま【今】,maintenant, ce moment(-là),en este momento, en esta ocasión, ahora,هذا الحين,энэ үе, өнөө үе,lúc này,ตอนนี้, เดี๋ยวนี้,sekarang, kini, saat itu,этот момент; сейчас,这时,此时,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이때 (이때)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thời gian  


🗣️ 이때 @ Giải nghĩa

🗣️ 이때 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)