🌟 어간 (語幹)

  Danh từ  

1. 동사나 형용사가 활용할 때에 변하지 않는 부분.

1. THÂN TỪ: Phần không biến đổi khi chia động từ hay tính từ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어간과 어미.
    Fish liver and mother.
  • Google translate 어간을 밝히다.
    Reveal the stem.
  • Google translate 어간을 찾다.
    Find a fishbowl.
  • Google translate 어간에 붙다.
    Stick to the stem.
  • Google translate 학생들은 동사의 활용 목록을 보고 어간과 어미를 분석했다.
    Students looked at the company's utilization list and analyzed the fish liver and mother.
  • Google translate '입다'는 '입고', '입으니, '입어서'처럼 활용할 수 있는데 이때 어간은 '입-'이다.
    '입입다' can be used like '입입입' or '어서입어서어서.' at this point, the stem is '입--.'.
Từ tham khảo 어근(語根): 단어를 분석할 때 실질적인 의미를 담고 있는 중심이 되는 부분.
Từ tham khảo 어미(語尾): 용언이나 ‘-이다’에서 활용할 때 형태가 달라지는 부분.

어간: stem; base,ごかん【語幹】,radical,tema, raíz,جذع الكلمة,үгийн үндэс,thân từ,รากศัพท์,akar kata,основа,词干,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어간 (어ː간)
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật   Ngôn ngữ  

📚 Annotation: '먹다', '먹으며', '먹고'에서 '먹-'이 어간이다.

🗣️ 어간 (語幹) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8)