🌟 어미 (語尾)

  Danh từ  

1. 용언이나 ‘-이다’에서 활용할 때 형태가 달라지는 부분.

1. VĨ TỐ: Phần có hình thái biến đổi khi chia ở vị từ hay "이다".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어미가 불규칙하다.
    The mother is irregular.
  • Google translate 어미가 붙다.
    Mother attached.
  • Google translate 어미가 쓰이다.
    The mother is used.
  • Google translate 어미를 넣다.
    Put the mother in.
  • Google translate 어미를 분리하다.
    Separate the mother.
  • Google translate 어미를 분석하다.
    Analyze the mother.
  • Google translate 나는 불규칙한 어미의 변화를 한눈에 볼 수 있는 표를 만들었다.
    I made a table with a single view of the irregular changes in the etymology.
  • Google translate 그 외국인 학생은 미래 시제 문장에 과거 시제 어미 '-었-'을 잘못 사용했다.
    The foreign student misused the past tense mother '-었-' in future tense sentences.
  • Google translate 선생님, 문장 끝에는 무조건 '-습니다'를 붙이면 되나요?
    Sir, should i put '-습니다' at the end of the sentence?
    Google translate 그건 주로 상대방을 높일 때에 쓰는 어미예요.
    That's the mother used to raise the other person.
Từ tham khảo 어간(語幹): 동사나 형용사가 활용할 때에 변하지 않는 부분.
Từ tham khảo 어근(語根): 단어를 분석할 때 실질적인 의미를 담고 있는 중심이 되는 부분.

어미: ending of a word,ごび【語尾】,suffixe flexionnel, terminaison, désinence,desinencia, terminación,لاحقة,үйл үгийн нөхцөл,vĩ tố,วิภัตติปัจจัย,akhiran,окончание,语尾,词尾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어미 (어ː미)
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật   Giáo dục  

📚 Annotation: '먹다', '먹으며', '먹고'에서 '-다', '-으며', '-고'가 어미이다.


🗣️ 어미 (語尾) @ Giải nghĩa

🗣️ 어미 (語尾) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149)