🌟 -여야지

vĩ tố  

1. 앞의 말이 뒤에 오는 말에 대한 필수적인 조건임을 나타내는 연결 어미.

1. PHẢI ... THÌ MỚI, CÓ... THÌ MỚI: Vĩ tố liên kết thể hiện vế trước là điều kiện bắt buộc đối với vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 모두 협동해야지 이 어려움을 극복할 수 있다.
    We need to co-op can surmount this challenge.
  • Google translate 지수는 무슨 일이든 미리 준비해야지 마음이 놓인다.
    Jisoo feels at ease when she's ready for anything.
  • Google translate 바람이 많이 부니까 목도리를 해야지 감기에 안 걸려.
    Since it's windy, you should wear a scarf so you won't catch a cold.
  • Google translate 어떻게 해야지 컴퓨터 바이러스를 치료할 수 있을까?
    How can i cure a computer virus?
    Google translate 백신 프로그램을 설치해 봐.
    Try installing a vaccine program.
Từ đồng nghĩa -여야: 앞에 오는 말이 뒤에 오는 말에 대한 필수적인 조건임을 나타내는 연결 어미., …
Từ tham khảo -아야지: 앞의 말이 뒤에 오는 말에 대한 필수적인 조건임을 나타내는 연결 어미.
Từ tham khảo -어야지: 앞의 말이 뒤에 오는 말에 대한 필수적인 조건임을 나타내는 연결 어미.

-여야지: -yeoyaji,なければ。ないと。てはじめて,,,ـيُوياجي,,phải ... thì mới, có... thì mới,ต้อง...จึงจะ...,hanya kalau, hanya jika,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘하다’나 ‘하다’가 붙는 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Xem phim (105) Thể thao (88) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)