🌟 -어야만

vĩ tố  

1. 앞에 오는 말이 뒤에 오는 말의 필수적인 조건임을 강조할 때 쓰는 연결 어미.

1. PHẢI ... THÌ MỚI, CÓ... THÌ MỚI: Vĩ tố liên kết dùng khi nhấn mạnh vế trước là điều kiện bắt buộc của vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시간이 얼마 남지 않아 서둘러야만 마감 시간에 맞출 수 있겠다.
    We don't have much time left so we have to hurry to meet the deadline.
  • Google translate 변화는 항상 더 나은 것이어야만 의미가 있다.
    Change is meaningful only when it's always better.
  • Google translate 법은 지켜야만 모두에게 이롭다.
    The law is beneficial to everyone only if it is observed.
  • Google translate 의사는 술을 끊어야만 건강을 회복할 수 있다고 민준이에게 말했다.
    The doctor told minjun that only by quitting drinking can he recover his health.
  • Google translate 아무래도 다리가 부러진 것 같아.
    I think i broke my leg.
    Google translate 다리를 움직이지 마. 가만있어야만 더 크게 안 다칠 수 있어.
    Don't move your legs. you have to stay still so you won't get hurt more seriously.
Từ tham khảo -라야만: 앞에 오는 말이 뒤에 오는 말의 필수적인 조건임을 강조할 때 쓰는 연결 어미.
Từ tham khảo -아야만: 앞에 오는 말이 뒤에 오는 말의 필수적인 조건임을 강조할 때 쓰는 연결 어미.
Từ tham khảo -야만: 앞에 오는 말이 뒤에 오는 말의 필수적인 조건임을 강조할 때 쓰는 연결 어미.
Từ tham khảo -여야만: 앞에 오는 말이 뒤에 오는 말의 필수적인 조건임을 강조할 때 쓰는 연결 어미.

-어야만: -eoyaman,てこそ。てはじめて【て初めて】,,,ـوُويامانْ,,phải ... thì mới, có... thì mới,ต้อง...เท่านั้นจึงจะ..., ต้อง...จึงจะ...,hanya kalau, hanya jika,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’, 끝음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅗ’가 아닌 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76)