🌟 원어민 (原語民)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 원어민 (
워너민
)
📚 thể loại: Miêu tả về con người Ngôn ngữ
🗣️ 원어민 (原語民) @ Ví dụ cụ thể
- 영어를 배우려고 아이들은 사흘간 원어민 교사와 합숙했다. [합숙하다 (合宿하다)]
- 수십 년간 영어를 파고든 덕분에 그는 원어민 못지않은 영어 실력을 갖게 되었다. [파고들다]
- 우리 학교의 영어 회화 수업은 원어민 강사들이 진행한다. [회화 (會話)]
- 혹시 영어 원어민 화자세요? [모국어 (母國語)]
- 원어민 회화 선생님은 말하기가 잘 연습될 수 있도록 다양한 활동을 준비하셨다. [연습되다 (練習/鍊習되다)]
- 우리는 원어민 화자가 아니니까 원음대로 발음하기가 힘들지. [원음 (原音)]
- 우리 학교는 원어민 교사를 초빙해서 영어 수업을 진행하고 있다. [초빙하다 (招聘하다)]
🌷 ㅇㅇㅁ: Initial sound 원어민
-
ㅇㅇㅁ (
원어민
)
: 해당 언어가 모국어인 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NÓI TIẾNG MẸ ĐẺ, DÂN BẢN NGỮ: Người mà ngôn ngữ tương ứng của họ là tiếng mẹ đẻ. -
ㅇㅇㅁ (
얼음물
)
: 얼음을 넣은 차가운 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC ĐÁ: Nước lạnh bỏ đá vào. -
ㅇㅇㅁ (
유의미
)
: 의미가 있음.
Danh từ
🌏 SỰ CÓ Ý NGHĨA: Việc có ý nghĩa. -
ㅇㅇㅁ (
앞여밈
)
: 옷자락을 앞으로 여밈. 또는 그렇게 할 때 겹치는 부분.
Danh từ
🌏 VIỆC KÉO ÁO PHỦ THÂN TRƯỚC, PHẦN THÂN TRƯỚC: Việc chỉnh đốn lại áo quần về phía trước. Hoặc phần phủ lại khi làm như thế. -
ㅇㅇㅁ (
유인물
)
: 인쇄기나 프린터 등을 이용하여 만든 인쇄물.
Danh từ
🌏 BẢN IN: Ấn bản được tạo ra bằng cách dùng thiết bị in hay máy in... -
ㅇㅇㅁ (
이음매
)
: 두 물체를 이은 부분.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NỐI, CHỖ NỐI: Phần kết nối giữa hai vật thể. -
ㅇㅇㅁ (
인용문
)
: 남의 말이나 글에서 따온 문장.
Danh từ
🌏 CÂU DẪN: Câu dẫn lời nói hay bài viết của người khác.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)