🌟 유의미 (有意味)

Danh từ  

1. 의미가 있음.

1. SỰ CÓ Ý NGHĨA: Việc có ý nghĩa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유의미 여부.
    Significantly.
  • Google translate 승규는 이 단서의 유의미 여부를 알아내려고 하고 있다.
    Seung-gyu is trying to find out if this clue is significant.
  • Google translate 이 일에 대해 무의미와 유의미의 문제를 따지는 것보다는 정확한 사실을 파악하는 것이 더 중요하다.
    It is more important to grasp the exact facts about this than to question the question of meaning and significance.

유의미: being meaningful,ゆういみ【有意味】,,existencia de significado,ذو معنى,утга учиртай,sự có ý nghĩa,การมีความหมาย, สิ่งที่มีความหมาย,berarti, bermakna,наличие значения,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유의미 (유ː의미) 유의미 (유ː이미)
📚 Từ phái sinh: 유의미적: 의미가 있는. 또는 그런 것. 유의미하다: 의미가 있다.

🗣️ 유의미 (有意味) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4)