🌟 앞여밈
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 앞여밈 (
암녀밈
)
🌷 ㅇㅇㅁ: Initial sound 앞여밈
-
ㅇㅇㅁ (
원어민
)
: 해당 언어가 모국어인 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NÓI TIẾNG MẸ ĐẺ, DÂN BẢN NGỮ: Người mà ngôn ngữ tương ứng của họ là tiếng mẹ đẻ. -
ㅇㅇㅁ (
얼음물
)
: 얼음을 넣은 차가운 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC ĐÁ: Nước lạnh bỏ đá vào. -
ㅇㅇㅁ (
유의미
)
: 의미가 있음.
Danh từ
🌏 SỰ CÓ Ý NGHĨA: Việc có ý nghĩa. -
ㅇㅇㅁ (
앞여밈
)
: 옷자락을 앞으로 여밈. 또는 그렇게 할 때 겹치는 부분.
Danh từ
🌏 VIỆC KÉO ÁO PHỦ THÂN TRƯỚC, PHẦN THÂN TRƯỚC: Việc chỉnh đốn lại áo quần về phía trước. Hoặc phần phủ lại khi làm như thế. -
ㅇㅇㅁ (
유인물
)
: 인쇄기나 프린터 등을 이용하여 만든 인쇄물.
Danh từ
🌏 BẢN IN: Ấn bản được tạo ra bằng cách dùng thiết bị in hay máy in... -
ㅇㅇㅁ (
이음매
)
: 두 물체를 이은 부분.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NỐI, CHỖ NỐI: Phần kết nối giữa hai vật thể. -
ㅇㅇㅁ (
인용문
)
: 남의 말이나 글에서 따온 문장.
Danh từ
🌏 CÂU DẪN: Câu dẫn lời nói hay bài viết của người khác.
• Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)