🌟 앞여밈
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 앞여밈 (
암녀밈
)
🌷 ㅇㅇㅁ: Initial sound 앞여밈
-
ㅇㅇㅁ (
원어민
)
: 해당 언어가 모국어인 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NÓI TIẾNG MẸ ĐẺ, DÂN BẢN NGỮ: Người mà ngôn ngữ tương ứng của họ là tiếng mẹ đẻ. -
ㅇㅇㅁ (
얼음물
)
: 얼음을 넣은 차가운 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC ĐÁ: Nước lạnh bỏ đá vào. -
ㅇㅇㅁ (
유의미
)
: 의미가 있음.
Danh từ
🌏 SỰ CÓ Ý NGHĨA: Việc có ý nghĩa. -
ㅇㅇㅁ (
앞여밈
)
: 옷자락을 앞으로 여밈. 또는 그렇게 할 때 겹치는 부분.
Danh từ
🌏 VIỆC KÉO ÁO PHỦ THÂN TRƯỚC, PHẦN THÂN TRƯỚC: Việc chỉnh đốn lại áo quần về phía trước. Hoặc phần phủ lại khi làm như thế. -
ㅇㅇㅁ (
유인물
)
: 인쇄기나 프린터 등을 이용하여 만든 인쇄물.
Danh từ
🌏 BẢN IN: Ấn bản được tạo ra bằng cách dùng thiết bị in hay máy in... -
ㅇㅇㅁ (
이음매
)
: 두 물체를 이은 부분.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NỐI, CHỖ NỐI: Phần kết nối giữa hai vật thể. -
ㅇㅇㅁ (
인용문
)
: 남의 말이나 글에서 따온 문장.
Danh từ
🌏 CÂU DẪN: Câu dẫn lời nói hay bài viết của người khác.
• Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104)