🌟 유의미 (有意味)

Danh từ  

1. 의미가 있음.

1. SỰ CÓ Ý NGHĨA: Việc có ý nghĩa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유의미 여부.
    Significantly.
  • Google translate 승규는 이 단서의 유의미 여부를 알아내려고 하고 있다.
    Seung-gyu is trying to find out if this clue is significant.
  • Google translate 이 일에 대해 무의미와 유의미의 문제를 따지는 것보다는 정확한 사실을 파악하는 것이 더 중요하다.
    It is more important to grasp the exact facts about this than to question the question of meaning and significance.

유의미: being meaningful,ゆういみ【有意味】,,existencia de significado,ذو معنى,утга учиртай,sự có ý nghĩa,การมีความหมาย, สิ่งที่มีความหมาย,berarti, bermakna,наличие значения,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유의미 (유ː의미) 유의미 (유ː이미)
📚 Từ phái sinh: 유의미적: 의미가 있는. 또는 그런 것. 유의미하다: 의미가 있다.

🗣️ 유의미 (有意味) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Du lịch (98) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23)