🌟 유의미 (有意味)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유의미 (
유ː의미
) • 유의미 (유ː이미
)
📚 Từ phái sinh: • 유의미적: 의미가 있는. 또는 그런 것. • 유의미하다: 의미가 있다.
🗣️ 유의미 (有意味) @ Ví dụ cụ thể
- 무의미와 유의미. [무의미 (無意味)]
🌷 ㅇㅇㅁ: Initial sound 유의미
-
ㅇㅇㅁ (
원어민
)
: 해당 언어가 모국어인 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NÓI TIẾNG MẸ ĐẺ, DÂN BẢN NGỮ: Người mà ngôn ngữ tương ứng của họ là tiếng mẹ đẻ. -
ㅇㅇㅁ (
얼음물
)
: 얼음을 넣은 차가운 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC ĐÁ: Nước lạnh bỏ đá vào. -
ㅇㅇㅁ (
유의미
)
: 의미가 있음.
Danh từ
🌏 SỰ CÓ Ý NGHĨA: Việc có ý nghĩa. -
ㅇㅇㅁ (
앞여밈
)
: 옷자락을 앞으로 여밈. 또는 그렇게 할 때 겹치는 부분.
Danh từ
🌏 VIỆC KÉO ÁO PHỦ THÂN TRƯỚC, PHẦN THÂN TRƯỚC: Việc chỉnh đốn lại áo quần về phía trước. Hoặc phần phủ lại khi làm như thế. -
ㅇㅇㅁ (
유인물
)
: 인쇄기나 프린터 등을 이용하여 만든 인쇄물.
Danh từ
🌏 BẢN IN: Ấn bản được tạo ra bằng cách dùng thiết bị in hay máy in... -
ㅇㅇㅁ (
이음매
)
: 두 물체를 이은 부분.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NỐI, CHỖ NỐI: Phần kết nối giữa hai vật thể. -
ㅇㅇㅁ (
인용문
)
: 남의 말이나 글에서 따온 문장.
Danh từ
🌏 CÂU DẪN: Câu dẫn lời nói hay bài viết của người khác.
• Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23)