🌟 연습되다 (練習/鍊習 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연습되다 (
연ː습뙤다
) • 연습되다 (연ː습뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 연습(練習/鍊習): 무엇을 잘할 수 있도록 반복하여 익힘.
🌷 ㅇㅅㄷㄷ: Initial sound 연습되다
-
ㅇㅅㄷㄷ (
으스대다
)
: 보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.
☆
Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.
• Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92)