🌟 연습되다 (練習/鍊習 되다)

Động từ  

1. 무엇이 잘될 수 있도록 반복되어 익혀지다.

1. ĐƯỢC LUYỆN TẬP, ĐƯỢC TẬP LUYỆN: Được lặp lại cho quen thuộc để giỏi một điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노래가 연습되다.
    Singing is practiced.
  • Google translate 동작이 연습되다.
    The movements are practiced.
  • Google translate 춤이 연습되다.
    Dancing is practiced.
  • Google translate 완벽히 연습되다.
    Be thoroughly practiced.
  • Google translate 연습되다.
    Practice well.
  • Google translate 원어민 회화 선생님은 말하기가 잘 연습될 수 있도록 다양한 활동을 준비하셨다.
    The native conversational teacher has prepared various activities so that speaking can be practiced well.
  • Google translate 춤 동작이 아무리 완벽히 연습되었어도 막상 무대에 나가면 실수가 나올 수 있다.
    No matter how perfectly practiced the dance moves, mistakes can come out when you actually go on stage.
  • Google translate 이 감독은 선수들의 훈련 모습을 지켜본 뒤 잘 연습되어 있는 선수들만 골라 경기에 내보냈다.
    After watching the players' training, lee chose only well-trained players and sent them to the game.
  • Google translate 이 곡은 반씩 나눠서 피아노 치자. 너는 어느 부분 연주할래?
    Let's split this song in half and play the piano. which part do you want to play?
    Google translate 나는 이 부분이 잘 연습되었으니까 이 부분을 연주할게.
    I've been practicing this part well, so i'll play this part.

연습되다: be practiced,れんしゅうされる【練習される】,être exercé, être entraîné, être répété,ser ejercitado,يتدرّب على ، يتمرّن على,давтагдах,được luyện tập, được tập luyện,ได้รับการฝึกซ้อม, ได้รับการซ้อม, ได้รับการฝึกหัด, ได้รับการฝึกฝน,dilatih, diasah,тренироваться; упражняться,练习,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연습되다 (연ː습뙤다) 연습되다 (연ː습뛔다)
📚 Từ phái sinh: 연습(練習/鍊習): 무엇을 잘할 수 있도록 반복하여 익힘.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92)