Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연습되다 (연ː습뙤다) • 연습되다 (연ː습뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 연습(練習/鍊習): 무엇을 잘할 수 있도록 반복하여 익힘.
연ː습뙤다
연ː습뛔다
Start 연 연 End
Start
End
Start 습 습 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78)