🌟 원어민 (原語民)

  Danh từ  

1. 해당 언어가 모국어인 사람.

1. NGƯỜI NÓI TIẾNG MẸ ĐẺ, DÂN BẢN NGỮ: Người mà ngôn ngữ tương ứng của họ là tiếng mẹ đẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원어민 교사.
    Native english teacher.
  • Google translate 원어민 발음.
    Native pronunciation.
  • Google translate 원어민을 따라하다.
    Imitate native speakers.
  • Google translate 원어민을 데려오다.
    Bring in native speakers.
  • Google translate 원어민과 대화하다.
    Conversation with native speakers.
  • Google translate 원어민과 만나다.
    Meet a native speaker.
  • Google translate 원어민에게 배우다.
    Learn from native speakers.
  • Google translate 민준이는 요즘 중국에서 유학을 온 원어민에게 중국어를 배우고 있다.
    Minjun is learning chinese from a native speaker who came to study abroad from china these days.
  • Google translate 나는 일본어를 오래 배웠어도 원어민과 만났을 때 대화가 잘 되지 않는다.
    I've learned japanese for a long time, but i can't communicate well with native speakers when i meet them.
  • Google translate 너 정말 영어 발음이 좋다.
    You have really good english pronunciation.
    Google translate 어릴 때부터 원어민한테 배웠거든.
    I've learned it from a native speaker since i was a kid.

원어민: native speaker,ネーティブスピーカー。ネイティブスピーカー。ネーティブ。ネイティブ,locuteur natif, natif,hablante nativo,المتحدّث باللغة الأم,унаган хэлтэй хүн,người nói tiếng mẹ đẻ, dân bản ngữ,เจ้าของภาษา, คนพูดภาษาแม่,penutur asli,носитель языка,母语者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원어민 (워너민)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Ngôn ngữ  

🗣️ 원어민 (原語民) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82)