🌟 -냐느니

vĩ tố  

1. 이렇게 묻기도 하고 저렇게 묻기도 함을 나타내는 연결 어미.

1. HỎI… HỎI...: Vĩ tố liên kết thể hiện hỏi thế này thế kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄마는 아침은 먹었냐느니 점심은 먹었냐느니 물으시며 항상 내가 밥 먹는 걱정만 하신다.
    My mom asks me whether i ate breakfast or lunch, and she always worries about me eating.
  • Google translate 새로 산 옷을 입고 갔더니 친구들이 어디서 샀냐느니 얼마냐느니 질문을 해 댔다.
    I wore my new clothes and my friends asked me where i bought them and how much they were.
  • Google translate 사람들은 왜 이렇게 서두르냐느니 아직은 이르다느니 하지만 저는 정말 답답합니다.
    People don't know why they're in such a hurry, it's too early, but i'm really frustrated.
  • Google translate 동화를 읽어 줬더니 아들 녀석이 주인공은 왜 살아났냐느니 악당은 왜 죽었냐느니 이것저것 묻는다.
    I read the fairy tale, and he asks me why the main character survived, why the villain died, and so on.
  • Google translate 오랜만에 한국에 오니 좋다.
    It's good to be back in korea after a long time.
    Google translate 사람들이 외국 생활이 어땠냐느니 살만하냐느니 많이 물어보지 않아?
    Don't people ask you a lot about how life in a foreign country was or how it was worth living?
Từ tham khảo -느냐느니: 이렇게 묻기도 하고 저렇게 묻기도 함을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -으냐느니: 이렇게 묻기도 하고 저렇게 묻기도 함을 나타내는 연결 어미.

-냐느니: -nyaneuni,かとか,,,,,hỏi… hỏi...,ถามว่า...บ้าง ...บ้าง,bertanya~bertanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓰고, 주로 '-냐느니 -냐느니'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43)