🌟 -냐느니
vĩ tố
📚 Annotation: ‘이다’, 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓰고, 주로 '-냐느니 -냐느니'로 쓴다.
• Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43)