🌟 -느냐느니

1. 이렇게 묻기도 하고 저렇게 묻기도 함을 나타내는 표현.

1. HỎI... HỎI...: Cấu trúc thể hiện việc hỏi thế này rồi lại hỏi thế nọ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아내는 왜 술을 마셨느냐느니 얼마나 마셨느냐느니 하는 잔소리를 늘어놓았다.
    My wife gave me a lecture about why i drank and how much i drank.
  • Google translate 오랜만에 교회를 갔더니 왜 안 나왔느냐느니 무슨 일이 있었느냐느니 질문들이 많았다.
    There were many questions as to why he didn't come to church after a long time.
  • Google translate 엄마는 오늘도 왜 매일 늦느냐느니 무슨 정신으로 사느냐느니 꾸중을 하셨다.
    My mother scolded me today as to why i was late every day or what spirit i was living in.
  • Google translate 지수랑 승규랑 싸운 걸 가지고 엄마들끼리 왜 또 싸웠어?
    Why did the mothers fight over ji-soo and seung-gyu again?
    Google translate 승규가 지수를 때린 건데 승규 엄마가 애들인데 뭘 그러느냐느니 하면서 사과를 안 하는 거 있죠.
    Seung-gyu hit ji-soo, but seung-gyu's mother didn't apologize, saying, "what's wrong with them?".
Từ tham khảo -냐느니: 이렇게 묻기도 하고 저렇게 묻기도 함을 나타내는 연결 어미.
Từ tham khảo -으냐느니: 이렇게 묻기도 하고 저렇게 묻기도 함을 나타내는 연결 어미.

-느냐느니: -neunyaneuni,かときいたり【かと聞いたり】。のかって,,,,,hỏi... hỏi...,ถามว่า... ถามว่า...,ditanya~atau~,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘있다’, ‘없다’나 ‘있다’, ‘없다’로 끝나는 형용사, 동사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓰고, 주로 ‘-느냐느니 -느냐느니’로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43)