🌟 -으냐느니

vĩ tố  

1. 이렇게 묻기도 하고 저렇게 묻기도 함을 나타내는 연결 어미.

1. HỎI... RỒI LẠI HỎI...: Vĩ tố liên kết thể hiện hỏi thế này thế kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄마는 자기를 도와주는 게 그렇게 싫으냐느니 하시면서 역정을 내셨다.
    My mother raged, asking me if i hated helping her so much.
  • Google translate 사람들은 이번 판결이 어떻게 옳으냐느니 아주 잘못됐다느니 하면서 논쟁을 했다.
    People argued that the ruling was very wrong than right.
  • Google translate 승규랑 지수는 네가 나으냐느니 내가 나으냐느니 하는 의미 없는 말다툼을 하고 있다.
    Seung-gyu and ji-soo are having a meaningless argument about whether you're better or i'm better.
  • Google translate 유민이는 자기를 놀리는 게 그렇게 좋으냐느니 자기가 그렇게 싫으냐느니 하면서 울음을 터트렸다.
    Yumin burst into tears, saying, "do you like making fun of him so much or not?".
  • Google translate 이번에 이사를 했다면서? 주변 사람들이 뭐라고 해?
    I heard you moved this time. what do the people around you say?
    Google translate 사람들이 집은 넓으냐느니 이웃들은 좋으냐느니 물어보더라고.
    People ask me whether my house is big or my neighbors like it.
Từ tham khảo -냐느니: 이렇게 묻기도 하고 저렇게 묻기도 함을 나타내는 연결 어미.
Từ tham khảo -느냐느니: 이렇게 묻기도 하고 저렇게 묻기도 함을 나타내는 표현.

-으냐느니: -eunyaneuni,かときいたり【かと聞いたり】,,,,,hỏi... rồi lại hỏi...,...ได้อย่างไร, ...อย่างไร, ...เชียวหรือ,ditanya ~ atau ~,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 형용사 뒤에 붙여 쓰고, 주로 '-으냐느니 -으냐느니'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)