🌟 -으냐느니
vĩ tố
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 형용사 뒤에 붙여 쓰고, 주로 '-으냐느니 -으냐느니'로 쓴다.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)