🌟 -던

vĩ tố  

1. 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 과거에 완료되지 않고 중단되었음을 나타내는 어미.

1. DỞ, GIỮA CHỪNG: Vĩ tố làm cho từ ngữ đứng trước có chức năng của định ngữ và thể hiện sự kiện hay động tác không hoàn thành trong quá khứ và bị gián đoạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 사람은 소문을 듣던 대로 괴짜였다.
    The man was a geek, as he had heard rumors.
  • Google translate 일은 내가 생각했던 대로 착착 진행되었다.
    The work proceeded as i thought.
  • Google translate 민준이는 나와 중학교를 같이 다니던 친구이다.
    Minjun is my friend who went to middle school with me.
  • Google translate 우리는 서로를 알게 되었던 그때 서로가 인연임을 알았다.
    We knew each other when we got to know each other.
  • Google translate 그는 자신이 그동안 옹졸했던 것을 용서해 달라고 말했다.
    He asked for forgiveness for what he had been petty about.
  • Google translate 이 글은 어떤가요?
    How about this article?
    Google translate 이 글에는 이 문제에 대해 상당히 오래 고민했던 흔적이 담겨 있어요.
    This article bears the traces of a long time's consideration of this matter.
Từ tham khảo -ㄴ: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 과거에 일어났음을 나타내는…
Từ tham khảo -ㄹ: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만드는 어미., 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 …
Từ tham khảo -는: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 현재 일어남을 나타내는 어…
Từ tham khảo -은: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 과거에 일어났음을 나타내는…
Từ tham khảo -을: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만드는 어미., 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 …

-던: -deon,…かけた。…かけの。ていた,,,ـدُونْ,,dở, giữa chừng,ที่เคย...,yang,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28)