🌟 -ㄴ

vĩ tố  

1. 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 과거에 일어났음을 나타내는 어미.

1. MÀ ĐÃ: Vĩ tố làm cho từ ngữ phía trước có chức năng định ngữ và thể hiện sự kiện hay động tác đã xảy ra trong quá khứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어제 영화는 정말 감동적이었다.
    The movie i saw yesterday was really touching.
  • Google translate 어릴 적 선생님께서 해 주신 말씀이 내 인생을 바꾸어 놓았다.
    What my teacher told me as a child changed my life.
  • Google translate 이 스웨터는 내가 털실로 직접 것이다.
    This sweater is my own weaving of wool.
  • Google translate 이 옷은 처음 보는데 새로 샀니?
    I've never seen this dress before. did you buy a new one?
    Google translate 아니. 작년에 건데 아껴서 가끔씩만 입었거든.
    No, i bought it last year, but i only wore it once in a while because i saved it.
Từ tham khảo -ㄹ: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만드는 어미., 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 …
Từ tham khảo -는: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 현재 일어남을 나타내는 어…
Từ tham khảo -던: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 과거에 완료되지 않고 중단…
Từ tham khảo -은: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 과거에 일어났음을 나타내는…
Từ tham khảo -을: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만드는 어미., 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 …

-ㄴ: -n,た。ている,,,ـن,,mà đã,ที่..., ...มา,yang,,(无对应词汇),

3. 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 완료되어 그 상태가 유지되고 있음을 나타내는 어미.

3. Vĩ tố làm cho từ ngữ phía trước có chức năng định ngữ và thể hiện sự kiện hay động tác đã hoàn thành và trạng thái đó đang được duy trì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밤새 쌓인 눈 때문에 길이 막혔다.
    The road was blocked by the snow piled up all night.
  • Google translate 안경을 아이가 손을 들고 질문을 했다.
    A child in glasses raised his hand and asked a question.
  • Google translate 전화벨이 울리자 어머니는 고무장갑을 손으로 전화를 받으셨다.
    When the phone rang, mother answered the phone with her rubber gloves on.
  • Google translate 나는 남편과 결혼한 지가 벌써 십년이 되었다.
    I've been married to my husband for ten years already.
  • Google translate 우리가 내릴 정류장이 이미 지난 것 아닌가요?
    Aren't we past our stop?
    Google translate 맞아요. 우리가 버스가 방금 정류장을 지나쳐 버렸어요.
    That's right. our bus just passed the bus stop.
Từ tham khảo -ㄹ: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만드는 어미., 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 …
Từ tham khảo -는: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 현재 일어남을 나타내는 어…
Từ tham khảo -던: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 과거에 완료되지 않고 중단…
Từ tham khảo -은: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 과거에 일어났음을 나타내는…
Từ tham khảo -을: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만드는 어미., 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 …

2. 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 현재의 상태를 나타내는 어미.

2. : Vĩ tố khiến cho từ ngữ phía trước có chức năng định ngữ và thể hiện sự kiện hay động tác được hoàn thành thì trạng thái đó vẫn đang được duy trì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 미소가 예쁜 소녀였다.
    Jisoo was a pretty girl with a pretty smile.
  • Google translate 나는 선생님이신 부모님 밑에서 자랐다.
    I was raised by my parents who were teachers.
  • Google translate 승규는 키에 출중한 외모를 가졌다.
    Seung-gyu is tall and has an outstanding appearance.
  • Google translate 민준이는 긍정적인 생각을 가지려고 항상 노력한다.
    Minjun always tries to have positive thoughts.
  • Google translate 너 눈이 왜 이렇게 부었어?
    Why are your eyes so swollen?
    Google translate 어제 슬픈 영화를 보다가 잤거든. 너무 슬퍼서 잠자리에 누워서도 계속 울었어.
    I fell asleep watching a sad movie last night. i was so sad that i kept crying in bed.
Từ tham khảo -ㄹ: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만드는 어미., 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 …
Từ tham khảo -는: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 현재 일어남을 나타내는 어…
Từ tham khảo -던: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 과거에 완료되지 않고 중단…
Từ tham khảo -은: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 과거에 일어났음을 나타내는…
Từ tham khảo -을: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만드는 어미., 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 …

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Du lịch (98) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104)