🌟 -는

vĩ tố  

1. 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 현재 일어남을 나타내는 어미.

1. : Vĩ tố làm cho từ ngữ phía trước có chức năng định ngữ và thể hiện sự kiện hay động tác xảy ra ở hiện tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여기가 제가 다니는 학교예요.
    This is my school.
  • Google translate 맛있는 한국 음식을 먹고 싶어요.
    I want to eat delicious korean food.
  • Google translate 모르겠는 것은 다음 시간에 질문하세요.
    Ask questions next time if you don't know.
  • Google translate 규칙적인 생활을 하는 것이 건강에 좋다.
    Living a regular life is good for your health.
  • Google translate 승규 씨가 어느 분이세요?
    Who's mr. seung-gyu?
    Google translate 저기 서 계시는 분이 승규 씨예요.
    The person standing over there is seunggyu.
Từ tham khảo -ㄴ: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 과거에 일어났음을 나타내는…
Từ tham khảo -ㄹ: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만드는 어미., 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 …
Từ tham khảo -던: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 과거에 완료되지 않고 중단…
Từ tham khảo -은: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 과거에 일어났음을 나타내는…
Từ tham khảo -을: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만드는 어미., 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 …

-는: -neun,する。ている,,,ـنونْ,,mà,...ที่...,yang,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘있다’, ‘없다’, ‘계시다’나 ‘있다’, ‘없다’로 끝나는 형용사, 동사 또는 ‘-으시-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17)