🌟 -은

vĩ tố  

1. 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 과거에 일어났음을 나타내는 어미.

1. ĐÃ: Vĩ tố làm cho từ ngữ phía trước có chức năng định ngữ và thể hiện sự kiện hay động tác đã xảy ra trong quá khứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 밥을 먹은 뒤에 양치를 했다.
    Jisoo brushed her teeth after eating.
  • Google translate 나는 채소들을 씻은 후 다듬어 두었다.
    I washed and trimmed the vegetables.
  • Google translate 승규는 잡은 물고기들을 도로 놓아주었다.
    Seung-gyu let the fish he caught back.
  • Google translate 이 책, 재미있는데 빌려줄까?
    This book is interesting. do you want to borrow it?
    Google translate 벌써 읽은 거야. 다른 책은 없어?
    I've already read it. any other books?
Từ tham khảo -ㄴ: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 과거에 일어났음을 나타내는…
Từ tham khảo -ㄹ: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만드는 어미., 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 …
Từ tham khảo -는: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 현재 일어남을 나타내는 어…
Từ tham khảo -던: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 과거에 완료되지 않고 중단…
Từ tham khảo -을: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만드는 어미., 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 …

-은: -eun,た,,,ـوُونْ,,đã,...แล้ว,yang,,(无对应词汇),

2. 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 완료되어 그 상태가 유지되고 있음을 나타내는 어미.

2. ĐÃ: Vĩ tố làm cho từ ngữ phía trước có chức năng định ngữ và thể hiện sự kiện hay động tác đã hoàn thành và trạng thái đó đang được duy trì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 피곤했는지 앉은 채로 졸고 있다.
    Seung-gyu must have been tired and is dozing off sitting down.
  • Google translate 나는 먹다 남은 반찬들을 넣고 비빔밥을 해 먹었다.
    I put in the leftovers and made bibimbap.
  • Google translate 구두를 신은 여자가 또각또각 소리를 내며 걸어간다.
    A woman in shoes walks with a clatter.
  • Google translate 하교 시간이라 교복을 입은 학생들이 버스에 가득했다.
    It was time to get off school, so students in school uniforms were full of buses.
Từ tham khảo -ㄴ: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 과거에 일어났음을 나타내는…
Từ tham khảo -ㄹ: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만드는 어미., 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 …
Từ tham khảo -는: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 현재 일어남을 나타내는 어…
Từ tham khảo -던: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 과거에 완료되지 않고 중단…
Từ tham khảo -을: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만드는 어미., 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 …

3. 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 현재의 상태를 나타내는 어미.

3. ĐÃ: Vĩ tố làm cho từ ngữ phía trước có chức năng định ngữ và thể hiện trạng thái hiện tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산 정상에는 키가 작은 나무들이 자라고 있었다.
    Short trees were growing on top of the mountain.
  • Google translate 넓은 바다를 보니 가슴까지 확 트이는 것 같았다.
    The vast sea seemed to open my heart.
  • Google translate 주말이라 공원에는 많은 사람들이 산책을 즐기고 있었다.
    It was the weekend, so many people were enjoying a walk in the park.
  • Google translate 와, 정말 높다. 대체 몇 층이야?
    Wow, it's really high. what floor are you on?
    Google translate 이 빌딩이 세계에서 가장 높은 빌딩이래.
    This is the tallest building in the world.
Từ tham khảo -ㄴ: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 과거에 일어났음을 나타내는…
Từ tham khảo -ㄹ: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만드는 어미., 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 …
Từ tham khảo -는: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 현재 일어남을 나타내는 어…
Từ tham khảo -던: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만들고 사건이나 동작이 과거에 완료되지 않고 중단…
Từ tham khảo -을: 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 만드는 어미., 앞의 말이 관형어의 기능을 하게 …

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98)