🌟 -라고
vĩ tố
📚 Annotation: 받침이 없거나 'ㄹ' 받침으로 끝나는 동사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄹㄱ: Initial sound -라고
-
ㄹㄱ (
리그
)
: 야구, 축구 등에서 우승을 가리기 위해 경기를 벌이는 각 스포츠 팀.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘI ĐẤU THEO VÒNG: Các đội thể thao tham gia thi đấu để phân định chức vô địch trong bóng chày, bóng đá... -
ㄹㄱ (
라고
)
: 앞의 말이 원래 말해진 그대로 인용됨을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 LÀ, RẰNG: Trợ từ thể hiện lời trước được dẫn lại nguyên văn. -
ㄹㄱ (
링거
)
: 생리적인 기능을 유지할 수 있도록 몸속에 체액 대신 넣는 액체.
Danh từ
🌏 DỊCH TRUYỀN: Dung dịch được truyền vào cơ thể, thay thế các chất lưu trong cơ thể nhằm duy trì chức năng sinh lý. -
ㄹㄱ (
라고
)
: 앞의 말이 마음에 들지 않는 대상임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 LÀ, RẰNG: Trợ từ thể hiện lời trước là đối tượng không hài lòng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)