🌟 리그 (league)

  Danh từ  

1. 야구, 축구 등에서 우승을 가리기 위해 경기를 벌이는 각 스포츠 팀.

1. ĐỘI ĐẤU THEO VÒNG: Các đội thể thao tham gia thi đấu để phân định chức vô địch trong bóng chày, bóng đá...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다양한 리그.
    Various leagues.
  • Google translate 우수한 리그.
    Excellent league.
  • Google translate 리그 팀.
    League team.
  • Google translate 리그가 모이다.
    The league gathers.
  • Google translate 리그를 만들다.
    Form a league.
  • Google translate 농구 경기에서 두 리그의 경기가 정말 치열하다.
    In basketball games, the two leagues are really fierce.
  • Google translate 이번 야구 경기에는 각지에서 온 다양한 리그들이 포함되었다.
    This baseball game included various leagues from all over the country.
  • Google translate 경기장의 열기가 정말 뜨거운데?
    The heat in the stadium is really hot.
    Google translate 당연하지. 오늘 열리는 하키 경기에서 가장 뛰어난 리그를 선발할 거래.
    Of course. they're going to pick the best league in today's hockey game.

리그: league,リーグ,ligue, championnat, division,liga,دوري,лиг,đội đấu theo vòng,สมาคมกีฬา, สโมสรกีฬา, ทีมกีฬา,liga, tim,команда,球队,社团,

2. 야구, 축구 등의 경기 단체의 연맹이 주관하여 모든 팀이 서로 한 번씩 경기를 하여 가장 우수한 팀을 가리는 경기 방식.

2. VÒNG ĐẤU THEO LƯỢT: Phương thức thi đấu do liên đoàn của các tổ chức thể thao như bóng chày, bóng đá… chủ trì, tất cả các đội đấu với nhau một lần để chọn ra đội xuất sắc nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동계 리그.
    Winter league.
  • Google translate 전기 리그.
    Electric league.
  • Google translate 정규 리그.
    Regular league.
  • Google translate 프로 리그.
    Professional league.
  • Google translate 하계 리그.
    Summer league.
  • Google translate 후기 리그.
    Late league.
  • Google translate 우리 학교 축구팀이 본선 리그에 진출했다.
    Our school's football team made it to the finals.
  • Google translate 민준이는 가을철에 있는 리그 경기에 출전하는 것이 목표이다.
    Minjun's goal is to play in the league games in the fall season.
  • Google translate 이번 고교 야구 경기는 조별 리그 방식으로 하겠습니다.
    This high school baseball game will be in the group stage.
    Google translate 좋습니다. 그러면 얼른 조별 추첨을 시작합시다.
    All right. then let's start the group draw.
Từ đồng nghĩa 리그전(league戰): 야구, 축구, 농구 등에서, 경기에 참가한 모든 팀이 서로 한 …


📚 thể loại: Thể thao  

🗣️ 리그 (league) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82)