🌟 리그 (league)
☆ Danh từ
📚 thể loại: Thể thao
🗣️ 리그 (league) @ Ví dụ cụ thể
- 다른 팀과 성적의 격차가 커서 우리 팀의 리그 우승은 시간문제이다. [시간문제 (時間問題)]
- 저 팀은 이름 있는 스트라이커가 없는데도 항상 리그 상위권에 든단 말이야. [스트라이커 (striker)]
- 추계 리그. [추계 (秋季)]
- 이번에 우리가 대전할 팀은 작년에 리그 우승을 차지한 팀이다. [대전하다 (對戰하다)]
- 리그 진출권. [진출권 (進出權)]
- 이번 시즌에 우리 팀은 압도적인 승률로 리그 일 위를 차지하였다. [승률 (勝率)]
- 경기 성적이 좋지 않은 선수들은 이군 리그로 강등되었다. [강등되다 (降等되다)]
- 아마도 이군 리그 감독으로 강등되거나 감독을 그만두게 될지도 몰라. [강등되다 (降等되다)]
- 전기 리그. [전기 (前期)]
🌷 ㄹㄱ: Initial sound 리그
-
ㄹㄱ (
리그
)
: 야구, 축구 등에서 우승을 가리기 위해 경기를 벌이는 각 스포츠 팀.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘI ĐẤU THEO VÒNG: Các đội thể thao tham gia thi đấu để phân định chức vô địch trong bóng chày, bóng đá... -
ㄹㄱ (
라고
)
: 앞의 말이 원래 말해진 그대로 인용됨을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 LÀ, RẰNG: Trợ từ thể hiện lời trước được dẫn lại nguyên văn. -
ㄹㄱ (
링거
)
: 생리적인 기능을 유지할 수 있도록 몸속에 체액 대신 넣는 액체.
Danh từ
🌏 DỊCH TRUYỀN: Dung dịch được truyền vào cơ thể, thay thế các chất lưu trong cơ thể nhằm duy trì chức năng sinh lý. -
ㄹㄱ (
라고
)
: 앞의 말이 마음에 들지 않는 대상임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 LÀ, RẰNG: Trợ từ thể hiện lời trước là đối tượng không hài lòng.
• Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82)