🌟 전기 (前期)

  Danh từ  

1. 일정한 기간을 몇 개로 나눈 것 중 첫째 시기.

1. THỜI KÌ TRƯỚC, THỜI KÌ ĐẦU: Thời kì đầu tiên trong các thời kì được phân chia từ một khoảng thời gian nhất đinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조선 전기.
    Early joseon.
  • Google translate 전기 리그.
    Electric league.
  • Google translate 전기 모집.
    Electrical recruitment.
  • Google translate 전기 입학.
    Electrical admission.
  • Google translate 전기와 후기.
    The biography and the review.
  • Google translate 요즘 대학원에서는 전기 입학생과 후기 입학생의 수가 비슷하다.
    The number of electrical and post-secondary students is similar in graduate schools these days.
  • Google translate 우리 회사에서는 신입사원을 전기와 후기로 나누어 두 번에 모집합니다.
    Our company recruits new employees in two installments, divided into the first and second periods.
  • Google translate 조선 전기와 후기를 나누는 기준이 뭐야?
    What are the criteria for dividing the early and late joseon dynasty?
    Google translate
    Maybe before and after the war.
Từ trái nghĩa 후기(後期): 일정 기간을 둘이나 셋으로 나누었을 때의 맨 뒤 기간., 뒷날에 하기로 한…
Từ đồng nghĩa 전반기(前半期): 한 시기를 반씩 둘로 나눈 것의 앞쪽 시기.

전기: first period; early years,ぜんき【前期】,première période, premier stade, première moitié,primer período,فترة أولى,эхний хагас жил, эхний улирал, эхэн үе,thời kì trước, thời kì đầu,ช่วงก่อน, ช่วงต้น, ช่วงแรก,periode pertama, putaran pertama,первый поток; первая половина; первый этап и т.п.,前期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전기 (전기)
📚 thể loại: Thời gian   Lịch sử  


🗣️ 전기 (前期) @ Giải nghĩa

🗣️ 전기 (前期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Xem phim (105)