🌟 발신되다 (發信 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발신되다 (
발씬되다
) • 발신되다 (발씬뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 발신(發信): 우편이나 전기 신호, 전파 등을 보냄.
• Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)