Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발신되다 (발씬되다) • 발신되다 (발씬뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 발신(發信): 우편이나 전기 신호, 전파 등을 보냄.
발씬되다
발씬뒈다
Start 발 발 End
Start
End
Start 신 신 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)