🌟 발신되다 (發信 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발신되다 (
발씬되다
) • 발신되다 (발씬뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 발신(發信): 우편이나 전기 신호, 전파 등을 보냄.
• Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48)